- erobern
- - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu, giữ theo kiểu, có thái độ - xử sự, cư xử, ăn ở - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to gain} thu được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, đem, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở - bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to win (won,won) nhận được, có được, thắng cuộc, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo = wieder erobern {to retake}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.